BỘ KỸ NĂNG NÂNG CAO HIỆU QUẢ LÀM VIỆC CÁ NHÂN
| Nhóm năng lực | Thời lượng (ngày) | Ngôn ngữ giảng dạy |
S01 | Kỹ năng lập kế hoạch & quản lý thời gian | 2 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S02 | Xây dựng hình ảnh cá nhân | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S03 | Kỹ năng giao tiếp hiệu quả | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S04 | Kỹ năng giao tiếp trên điện thoại | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S05 | Kỹ năng thuyết trình chuyên nghiệp | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S06 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S07 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S08 | Kỹ năng quản lý stress | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S09 | Kỹ năng báo cáo hiệu quả | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S10 | Kỹ năng tổ chức cuộc họp | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S11 | Kỹ năng đàm phán | 2 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S12 | Trí tuệ cảm xúc | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S13 | Kỹ năng khám phá và lãnh đạo bản thân | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S14 | Xây dựng năng lực lãnh đạo bền bỉ | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |
S15 | DISC | 1 | Tiếng Anh (EN) Tiếng Việt (VN) |